-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:40, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(small) fortune, lot, king's ransom, millions, billions,Colloq bundle, pile, heap, wad(s), packet, pot(s), loads, ton,Slang Brit bomb, US (big) bucks: He lost a mint at roulettelast night. She made a mint on her inventions.
Make, coin, produce, earn: Special commemorative coinswere minted to celebrate the Coronation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
