• /mɪnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bạc hà
    a sprig of mint
    một nhánh bạc hà
    Kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint
    Sở đúc tiền
    (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận
    a mint of documents
    một nguồn tài liệu vô tận
    a mint of money
    một món tiền lớn
    in mint condition
    mới tinh; mới toanh

    Ngoại động từ

    Đúc (tiền)
    (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra
    to mint a new word
    đặt ra một từ mới

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây bạc hà
    đúc tiền
    mint mark
    dấu hiệu xưởng đúc tiền
    Royal Mint
    Sở đúc tiền Hoàng gia
    xưởng đúc tiền
    mint mark
    dấu hiệu xưởng đúc tiền

    Nguồn khác

    • mint : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ancient , damaged , imperfect , old , used

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X