-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 33: Dòng 33: =====(thương nghiệp) sự đầu cơ==========(thương nghiệp) sự đầu cơ=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[adventured]]+ * V_ing : [[adventuring]]== Xây dựng==== Xây dựng==18:20, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
- stories of adventures
- những truyện phiêu lưu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Exploit, escapade, danger, peril; affair, undertaking,feat, deed; experience, incident, event, occurrence, happening,episode: We shared many wartime adventures.
Speculation,hazard, chance, risk, venture, enterprise: I lost a fortune insome of his financial adventures.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ