• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điện nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh)===== ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 30: Dòng 30:
    =====Đoạt được cái gì một cách dễ dàng=====
    =====Đoạt được cái gì một cách dễ dàng=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Waltzed]]
     +
    *Ving: [[Waltzing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:31, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điện nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh)
    (âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ)

    Nội động từ

    Nhảy vanxơ
    (thông tục) tung tăng
    he waltzed in and out as if the house belongs to him
    anh ta tự nhiên đi vào, đi ra như thể ở nhà mình

    Ngoại động từ

    Làm cho ai nhảy vanxơ, nhảy vanxơ với ai
    he waltzed her round the room
    anh ấy nhảy với cô ấy một điệu vanxơ vòng quanh phòng
    waltz off with something
    (thông tục) ăn cắp, thó đi
    Đoạt được cái gì một cách dễ dàng

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A dance in triple time performed by couples whorotate and progress round the floor.
    The usu. flowing andmelodious music for this.
    V.
    Intr. dance a waltz.
    Intr.(often foll. by in, out, round, etc.) colloq. move lightly,casually, with deceptive ease, etc. (waltzed in and took firstprize).
    Tr. move (a person) in or as if in a waltz, with ease(was waltzed off to Paris).
    Waltzer n. [G Walzer f. walzen revolve]

    Tham khảo chung

    • waltz : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X