• (đổi hướng từ Waltzed)
    /wɔ:ls/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh)
    (âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ)

    Nội động từ

    Nhảy vanxơ
    (thông tục) tung tăng
    he waltzed in and out as if the house belongs to him
    anh ta tự nhiên đi vào, đi ra như thể ở nhà mình

    Ngoại động từ

    Làm cho ai nhảy vanxơ, nhảy vanxơ với ai
    he waltzed her round the room
    anh ấy nhảy với cô ấy một điệu vanxơ vòng quanh phòng
    waltz off with something
    (thông tục) ăn cắp, thó đi
    Đoạt được cái gì một cách dễ dàng

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    zip
    noun
    dance , march , music , whirl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X