• (Khác biệt giữa các bản)
    ((sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 53: Dòng 53:
    =====Chở bằng toa chở hàng=====
    =====Chở bằng toa chở hàng=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Trucked]]
     +
    *Ving: [[Trucking]]
    == Ô tô==
    == Ô tô==

    16:24, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trao đổi, sự đổi chác
    Đồ linh tinh, hàng vặt
    (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ)
    (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system
    have no truck with somebody/something
    không có quan hệ, không có dính dáng gì đến

    Ngoại động từ

    Buôn bán; đổi chác
    to truck a horse for a cow
    đổi con ngựa lấy con bò
    Bán (hàng) rong

    Nội động từ

    Buôn bán; đổi chác
    to truck with someone
    buôn bán với ai
    Bán rong (hàng hoá)

    Danh từ

    Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit
    (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry
    (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)

    Ngoại động từ

    Chở bằng xe ba gác
    Chở bằng xe tải
    Chở bằng toa chở hàng

    Hình Thái Từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    tai nan

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giá chuyển hướng (toa xe)
    ô tô tải
    toa bằng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    toa trần
    freight truck
    toa trần chở hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chở bằng xe tải
    hàng vặt
    ô tô vận tải
    sản phẩm kinh tế vườn
    rau quả tươi
    sàn vật để trao đổi
    sự đổi chác
    sự trao đổi
    sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật)
    toa trần (dùng để chở hàng)
    toa xe lửa không mui
    xe (chở) hàng
    xe cam-nhông
    transport by truck
    sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông
    transport goods by truck
    chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông
    xe chở hàng
    xe đẩy hàng bốn bánh
    xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa)
    xe goòng
    xe lăn hàng
    xe tải nặng

    Nguồn khác

    • truck : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Merchandise, commodities, goods, stock, wares, stuff, oddsand ends, sundries, junk, rubbish, US trash: There was no onein the shop and all the truck was stacked in the corner. 2dealing(s), traffic, business, transaction, trade, commerce,communication, contact, connection, (business or social)relations: She refuses to have any truck with the likes of you.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X