-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cân bằng (các khoản chi thu...))(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'gri:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:51, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Concur, conform, come or go together, coincide,correspond, harmonize, reconcile; accord, tally, Colloq jibe:At last my cheque-book agrees with my bank statement!
Often,agree to. consent to, favour, acquiesce in or to, approve of,accede to, assent to: They finally agreed to our offer. Weagreed terms with respect to the contract. 3 concede, grant,consent, admit, approve, allow, accept, concur; accede (to),acquiesce (in or to), assent (to), see eye to eye: Thecommittee agreed that she should be given time to comply withthe request. I objected and they agreed with me. 4 agree with.suit: The climate in England agrees with me, strange to say.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ