• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kinh nghiệm===== ::to lack experience ::thiếu kinh nghiệm ::to learn by [[ex...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">iks'piəriəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:19, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /iks'piəriəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kinh nghiệm
    to lack experience
    thiếu kinh nghiệm
    to learn by experience
    rút kinh nghiệm
    Điều đã kinh qua

    Ngoại động từ

    Trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
    to experience harsh trials
    trải qua những thử thách gay go
    ( + that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kinh nghiệm
    labour experience
    kinh nghiệm lao động
    law of experience
    luật kinh nghiệm
    operational experience
    kinh nghiệm vận hành
    sự thí nghiệm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biên bản (bảo hiểm)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Knowledge, contact, involvement, practice, familiarity,acquaintance, exposure; participation, observation: Her book onnursing is based on personal experience.
    Incident, event,happening, affair, episode, occurrence, circumstance, adventure,encounter; trial, test, ordeal: He has lived through someharrowing experiences.
    Common sense, wisdom, sagacity,knowledge, know-how, savoir faire, savoir vivre, sophistication,skill, judgement, Slang savvy: She is a woman of experience.
    V.
    Undergo, live or go through, suffer, endure, sustain,face, encounter, meet (with), feel, sense, taste, sample, befamiliar with, know: Your problem is that you have neverexperienced genuine hunger.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Actual observation of or practical acquaintancewith facts or events.
    Knowledge or skill resulting from this.3 a an event regarded as affecting one (an unpleasantexperience). b the fact or process of being so affected (learntby experience).
    V.tr.
    Have experience of; undergo.
    Feelor be affected by (an emotion etc.).
    Experienceable adj. [MEf. OF f. L experientia f. experiri expert- try]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X