-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">iks'piəriəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:19, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kinh nghiệm
- labour experience
- kinh nghiệm lao động
- law of experience
- luật kinh nghiệm
- operational experience
- kinh nghiệm vận hành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Knowledge, contact, involvement, practice, familiarity,acquaintance, exposure; participation, observation: Her book onnursing is based on personal experience.
Incident, event,happening, affair, episode, occurrence, circumstance, adventure,encounter; trial, test, ordeal: He has lived through someharrowing experiences.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
