• /ˌɒpəˈreɪʃənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoạt động, thuộc quá trình hoạt động
    (thuộc) thao tác
    Có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng
    (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân
    (toán học) (thuộc) toán tử
    operational method
    phương pháp toán tử

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng

    Kỹ thuật chung

    làm việc
    operational calculus
    phép tính làm việc
    operational condition
    điều kiện làm việc
    operational data
    số liệu làm việc
    operational factor
    đặc trưng làm việc
    operational temperature
    nhiệt độ làm việc
    operational time
    thời gian làm việc
    làm việc, sử dụng
    sử dụng
    tác dụng
    operational factor
    tham số tác dụng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X