• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)===== ::[[by]...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'sent</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:55, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /kən'sent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
    by general (common) consent
    do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
    by mutual consent
    do hai bên bằng lòng
    with one consent
    được toàn thể tán thành
    to carry the consent of somebody
    được sự tán thành của ai
    age of consent
    tuổi kết hôn, tuổi cập kê
    silence gives consent

    Xem silence

    Nội động từ

    Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
    to consent to a plan
    tán thành một kế hoạch

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng lòng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đồng tính
    sự đồng ý
    defect of consent
    sự đồng ý có sai sót
    verification by consent
    thẩm tra có sự đồng ý
    sự thỏa thuận
    unanimous consent
    sự thỏa thuận nhất trí
    sự thỏa thuận tự nguyện
    thỏa thuận
    customer's loan consent
    thỏa thuận cho vay của khách hàng
    unanimous consent
    sự thỏa thuận nhất trí

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Agree, comply, concur, accede, acquiesce, concede, yield,submit, cede, conform, give in: He asked for payment in advanceand I consented.
    Consent to. permit, allow, agree to, give into, approve, authorize: Richard's parents consented to hisgoing on the outing.
    N.
    Approval, assent, permission, sanction, authorization,imprimatur, seal of approval, Colloq OK, okay, go-ahead: HaveRichard's parents given their consent?
    Agreement, acceptance,acquiescence, compliance, approval, concurrence: Taxes cannotbe raised without the consent of Parliament.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (often foll. by to) express willingness, givepermission, agree.
    N. voluntary agreement, permission,compliance.
    Age of consent the age at which consent to sexualintercourse is valid in law. consenting adult 1 an adult whoconsents to something, esp. a homosexual act.
    A homosexual.[ME f. OF consentir f. L consentire (as com-, sentire sens-feel)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X