-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)===== ::[[by]...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'sent</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:55, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thỏa thuận
- customer's loan consent
- thỏa thuận cho vay của khách hàng
- unanimous consent
- sự thỏa thuận nhất trí
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Agree, comply, concur, accede, acquiesce, concede, yield,submit, cede, conform, give in: He asked for payment in advanceand I consented.
Consent to. permit, allow, agree to, give into, approve, authorize: Richard's parents consented to hisgoing on the outing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ