-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: =====Trở nên tồi tệ hơn; mất chất lượng==========Trở nên tồi tệ hơn; mất chất lượng========Hình thái từ======Hình thái từ===- *V-ed: [[suffered]]+ *Ved : [[Suffered]]+ *Ving: [[Suffering]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==23:58, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sometimes, suffer from or with. agonize, smart, hurt,writhe, sweat, ache: He is suffering with a stomach virus. Howterribly they suffered when their child was kidnapped! 2 endure,undergo, experience, bear, live or go through, tolerate,withstand, sustain, take, submit to, abide, submit to, Colloqput up with: He suffered years of ill-health before he finallydied.
Oxford
V.
Intr. undergo pain, grief, damage, etc. (suffers acutely;your reputation will suffer; suffers from neglect).
Tr.undergo, experience, or be subjected to (pain, loss, grief,defeat, change, etc.) (suffered banishment).
Sufferable adj. sufferer n. suffering n. [ME f. AF suffrir,soeffrir, OF sof(f)rir f. L sufferre (as SUB-, ferre bear)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ