• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[Evacuated]]
    *V-ed: [[Evacuated]]
     +
    *Ving: [[evacuating]]
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==

    13:09, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)
    Sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)
    Tháo, làm khỏi tắc
    (y học) làm bài tiết; thụt rửa
    (vật lý) làm chân không

    Nội động từ

    Rút lui
    Sơ tán, tản cư
    Bài tiết, thải ra

    hình thái từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ tán (tàu)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ tán

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    hút chân không

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn hút khí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cách ly
    làm chân không

    Giải thích EN: To clear an area or compartment of something, specifically of gases or vapors..

    Giải thích VN: Hút cái gì ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa, thường là khí hay hơi.

    giải tỏa
    rút khí

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    di tản
    rút khí
    sơ tán
    tháo
    thụt rửa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.
    Vacate, desert,leave, depart (from), withdraw or retire (from), go away (from),quit, relinquish, abandon, decamp (from), move or pull out (ofor from): When the enemy approached, the troops evacuated thearea.
    Relocate, move: Thousands were evacuated to a safedistance when the bomb was discovered.

    Oxford

    V.tr.

    A remove (people) from a place of danger to stayelsewhere for the duration of the danger. b empty (a place) inthis way.
    Make empty (a vessel of air etc.).
    (of troops)withdraw from (a place).
    A empty (the bowels or other bodilyorgan). b discharge (faeces etc.).
    Evacuant n. & adj.evacuation n. evacuative adj. & n. evacuator n. [L evacuare(as E-, vacuus empty)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X