-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 29: Dòng 29: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[Evacuated]]*V-ed: [[Evacuated]]+ *Ving: [[evacuating]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==13:09, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ