• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    n (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[their]] [[company]] [[aspires]] [[after]] [[world-wide]] [[celebrity]]
    ::[[their]] [[company]] [[aspires]] [[after]] [[world-wide]] [[celebrity]]
    ::công ty của họ khao khát muốn được nổi tiếng trên khắp thế giới
    ::công ty của họ khao khát muốn được nổi tiếng trên khắp thế giới
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[aspired]]
     +
    * Ving:[[aspiring]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    11:00, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /əˈspaɪər/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát
    this excellent student aspires to become a well-known savant
    cậu sinh viên xuất sắc này ước mong được trở thành một nhà bác học nổi tiếng
    their company aspires after world-wide celebrity
    công ty của họ khao khát muốn được nổi tiếng trên khắp thế giới

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Aspire to. desire, hope, long, wish, aim, yearn; dream of:I'd never aspire to anything higher. He still aspired to being afull professor.

    Oxford

    V.intr.

    (usu. foll. by to or after, or to + infin.)
    Haveambition or strong desire.
    Poet. rise high. [ME f. F aspireror L aspirare f. ad to + spirare breathe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X