• (đổi hướng từ Aspired)
    /əˈspaɪər/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát
    this excellent student aspires to become a well-known savant
    cậu sinh viên xuất sắc này ước mong được trở thành một nhà bác học nổi tiếng
    their company aspires after world-wide celebrity
    công ty của họ khao khát muốn được nổi tiếng trên khắp thế giới

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X