• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ý nói; ngụ ý; bao hàm ý===== ::silence implies consent ::im lặng là ngụ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[do]] [[you]] [[imply]] [[that]] I [[am]] [[not]] [[telling]] [[the]] [[truth]]?
    ::[[do]] [[you]] [[imply]] [[that]] I [[am]] [[not]] [[telling]] [[the]] [[truth]]?
    ::ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
    ::ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *v-ed: [[Implied]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    16:55, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
    silence implies consent
    im lặng là ngụ ý bằng lòng
    do you imply that I am not telling the truth?
    ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có hệ quả là
    hàm ý là

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kéo theo
    ngụ ý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Suggest, hint (at), intimate, insinuate: Are you implyingthat I don't know what I'm talking about?
    Connote, allude to,refer to, advert to, signify, signal, betoken, denote, indicate,mean, express; involve, include, evidence, assume, presume,entail: Silence sometimes implies consent. Discovery of thetools implies a more advanced culture.

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 (often foll. by that + clause) stronglysuggest the truth or existence of (a thing not expresslyasserted).
    Insinuate, hint (what are you implying?).
    Signify.
    Implied adj. impliedly adv. [ME f. OF emplier f. Limplicare (as IMPLICATE)]

    Tham khảo chung

    • imply : National Weather Service
    • imply : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X