• (đổi hướng từ Implies)
    /im'plai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
    silence implies consent
    im lặng là ngụ ý bằng lòng
    do you imply that I am not telling the truth?
    ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm l

    Kỹ thuật chung

    kéo theo
    ngụ ý

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X