• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khối kết===== =====(địa lý,địa chất) cuội kết===== ===Tính từ=== =====Kết thành k...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Kết khối, kết hợp=====
    =====Kết khối, kết hợp=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[conglomerated]]
     +
    *Ving: [[conglomerating]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    11:28, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối kết
    (địa lý,địa chất) cuội kết

    Tính từ

    Kết thành khối tròn, kết khối

    Động từ

    Kết khối, kết hợp

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kế tụ
    đá kết nham

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kết tụ
    khối kết
    đá mảnh vụn
    mảnh đá vụn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công ty đại tổ hợp
    cônglômêra
    conglomerate amalgamation
    hợp nhất thành cônglômêra
    conglomerate merger
    nhập thành cônglômêra
    đại xí nghiệp liên hiệp
    sự kết hợp thành đại xí nghiệp liên hiệp
    tổ hợp độc quyền kinh tế
    xí nghiệp tập đoàn
    conglomerate amalgamation
    sự tổ hợp thành xí nghiệp tập đoàn
    conglomerate takeover
    tiếp quản xí nghiệp tập đoàn

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Gathered into a rounded mass.
    Geol.(of rock) made up of small stones held together (cf.agglomerate).
    N.
    A number of things or parts forming aheterogeneous mass.
    A group or corporation formed by themerging of separate and diverse firms.
    Geol. conglomeraterock.
    V.tr. & intr. collect into a coherent mass.
    Conglomeration n. [L conglomeratus past part. of conglomerare(as com-, glomerare f. glomus -eris ball)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X