-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khối kết===== =====(địa lý,địa chất) cuội kết===== ===Tính từ=== =====Kết thành k...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: =====Kết khối, kết hợp==========Kết khối, kết hợp=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[conglomerated]]+ *Ving: [[conglomerating]]== Xây dựng==== Xây dựng==11:28, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cônglômêra
- conglomerate amalgamation
- hợp nhất thành cônglômêra
- conglomerate merger
- nhập thành cônglômêra
xí nghiệp tập đoàn
- conglomerate amalgamation
- sự tổ hợp thành xí nghiệp tập đoàn
- conglomerate takeover
- tiếp quản xí nghiệp tập đoàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
