• (đổi hướng từ Conglomerated)
    /kən´glɔmərit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối kết
    (địa lý,địa chất) cuội kết

    Tính từ

    Kết thành khối tròn, kết khối

    Động từ

    Kết khối, kết hợp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kế tụ
    đá kết nham

    Kỹ thuật chung

    kết tụ
    khối kết
    đá mảnh vụn
    mảnh đá vụn

    Kinh tế

    công ty đại tổ hợp
    cônglômêra
    conglomerate amalgamation
    hợp nhất thành cônglômêra
    conglomerate merger
    nhập thành cônglômêra
    đại xí nghiệp liên hiệp
    sự kết hợp thành đại xí nghiệp liên hiệp
    tổ hợp độc quyền kinh tế
    xí nghiệp tập đoàn
    conglomerate amalgamation
    sự tổ hợp thành xí nghiệp tập đoàn
    conglomerate takeover
    tiếp quản xí nghiệp tập đoàn

    Địa chất

    cuội kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X