• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chân lý, sự thật hiển nhiên===== =====(toán học) tiên đề===== =====(từ hiếm,nghĩa h...)
    (tiền đề)
    Dòng 48: Dòng 48:
    ::[[axiom]] [[of]] [[dominance]]
    ::[[axiom]] [[of]] [[dominance]]
    ::tiền đề về tính mua nhiều
    ::tiền đề về tính mua nhiều
    -
    ::[[axiom]] [[of]] [[local]] [[nonsatiation]]
    +
    ::[[axiom]] [[of]] [[local]] [[non]]-[[satiation]]
    ::tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
    ::tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
    ::[[axiom]] [[of]] [[reflexibility]]
    ::[[axiom]] [[of]] [[reflexibility]]

    12:32, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân lý, sự thật hiển nhiên
    (toán học) tiên đề
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền đề

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định lý

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân lý
    nguyên lý
    axiom of probability measure
    nguyên lý đo xác suất
    nguyên tắc
    quy luật
    sự thật hiển nhiên
    tiền đề
    axiom of completeness
    tiền đề về tính đầy đủ
    axiom of continuity
    tiền đề về tính liên tục
    axiom of convexity
    tiền đề về tính lồi
    axiom of dominance
    tiền đề về tính mua nhiều
    axiom of local non-satiation
    tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
    axiom of reflexibility
    tiền đề về tính phản xạ
    axiom of transitivity
    tiền đề về tính chuyển tiếp

    Nguồn khác

    • axiom : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    An established or widely accepted principle.
    Esp. Geom.a self-evident truth. [F axiome or L axioma f. Gk axiomaaxiomat- f. axios worthy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X