-
Chuyên ngành
Toán & tin
xác suất
- absolute probability
- xác suất không điều kiện
- absorption probability
- xác suất hấp thu
- a priori probability
- xác suất tiêu nghiệm
- composite probability
- xác suất đầy đủ
- compound probability
- xác suất phức hợp
- conditional probability
- xác suất có điều kiện
- empiric probability
- xác suất thực nghiệm
- extinction probability
- xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
- inverse probability
- xác suất nghịch đảo
- marginal probability
- xác suất biên duyên
- personal probability
- xác suất chủ quan
- posterior probability
- xác suất hậu nghiệm
- prior probability
- xác suất tiên nghiệm
- transition probability
- (xác suất ) xác suất chuyển
Kinh tế
xác suất
- axiom of probability measure
- nguyên lý đo xác suất
- conditional probability
- xác suất có điều kiện
- conditional probability density function
- hàm mật độ xác suất có điều kiện
- continuous probability distribution
- phân phối xác suất liên tục
- continuous probability function
- hàm xác suất liên tục
- cumulative probability function
- hàm xác suất tích lũy
- degree of probability
- độ xác suất
- discrete probability distribution
- phân phối xác suất rời rạc
- estimated probability
- xác suất ước tính
- posterior probability
- xác suất hậu nghiệm
- probability distribution
- phân phối xác suất
- random or probability sampling
- phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
- sampling random of probability
- phương pháp lẫy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
- subjective probability
- xác suất chủ quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anticipation , chance , chances , conceivability , contingency , credibility , expectation , feasibility , hazard , liability , likeliness , odds , outside chance , plausibility , possibility , practicability , prayer , presumption , promise , prospect , reasonableness , shot , snowball’s chance , toss-up , likelihood , credibleness , verisimilitude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ