• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thở hổn hển===== ::at one's last gasp ::đến lúc sắp thở hắt ra, đế...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ::[[to]] [[gasp]] [[out]] [[one's]] [[life]]
    ::[[to]] [[gasp]] [[out]] [[one's]] [[life]]
    ::thở hắt ra, chết
    ::thở hắt ra, chết
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gasped]]
     +
    *Ving: [[Gasping]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    04:19, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thở hổn hển
    at one's last gasp
    đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
    to give a gasp
    há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)

    Động từ

    Thở hổn hển
    to gasp for breath
    thở hổn hển
    Há hốc miệng vì kinh ngạc
    to grasp for
    khao khát, ước ao
    to gasp for liberty
    khao khát tự do
    to gasp out
    nói hổn hển
    to gasp out one's life
    thở hắt ra, chết

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Pant, gulp for air, fight for air or breath; catch one'sbreath, snort, huff, puff: I gasped when I saw the condition ofthe room.
    N.
    Snort, puff, blow, gulp, wheeze: He gave a gasp ofhorror.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. catch one's breath with an open mouth asin exhaustion or astonishment.
    Intr. (foll. by for) strain toobtain by gasping (gasped for air).
    Tr. (often foll. by out)utter with gasps.
    N. a convulsive catching of breath.
    Atone's last gasp 1 at the point of death.
    Exhausted. [ME f.ON geispa: cf. geip idle talk]

    Tham khảo chung

    • gasp : National Weather Service
    • gasp : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X