• (đổi hướng từ Gasping)
    /ga:sp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thở hổn hển
    at one's last gasp
    đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
    to give a gasp
    há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)

    Động từ

    Thở hổn hển
    to gasp for breath
    thở hổn hển
    Há hốc miệng vì kinh ngạc
    to grasp for
    khao khát, ước ao
    to gasp for liberty
    khao khát tự do
    to gasp out
    nói hổn hển
    to gasp out one's life
    thở hắt ra, chết

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X