• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh===== =====Sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ ...)
    ((kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu)
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====(kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu=====
    =====(kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu=====
    -
    ::[[shortdistance]] [[reception]]
    +
    ::[[short]]-[[distance]] [[reception]]
    ::sự thu tầm gần
    ::sự thu tầm gần

    14:22, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
    Sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)
    to be honoured by reception into the Academy
    được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm
    Sự đón tiếp
    to give someone a warm reception
    tiếp đón ai niềm nở
    the play met with a warm reception
    vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh
    Sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
    to give a reception
    tổ chức chiêu đãi
    (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu
    short-distance reception
    sự thu tầm gần
    Sự tiếp thu (tư tưởng...)
    to have a great faculty of reception
    có khả năng tiếp thu lớn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thu nhận (tín hiệu)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếp đón
    reception area
    khu vực tiếp đón

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phép thu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhận
    sự thu
    sự thu nhận
    information reception
    sự thu nhận thông tin
    secondary grade of reception quality
    chất lượng thứ cấp của sự thu nhận
    secondary grade of reception quality
    phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn tiếp đãi
    phòng tiếp tân
    quầy tiếp tân
    reception desk (the...)
    quầy tiếp tân (ở khách sạn)
    sự thu nhận
    sự tiếp đãi
    sự tiếp đón

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Welcome, greeting, treatment, reaction, response: Mysuggestion that we open a bottle of champagne met with a warmreception. 2 party, levee, social, soir‚e, function; opening,preview, vernissage, Colloq do: Would you like to go to areception at the new art gallery next week?

    Oxford

    N.

    The act or an instance of receiving or the process ofbeing received, esp. of a person into a place or group.
    Themanner in which a person or thing is received (got a coolreception).
    A social occasion for receiving guests, esp.after a wedding.
    A formal or ceremonious welcome.
    A placewhere guests or clients etc. report on arrival at a hotel,office, etc.
    A the receiving of broadcast signals. b thequality of this (we have excellent reception).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X