-
(Khác biệt giữa các bản)(→(tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda)(→(tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda)
Dòng 16: Dòng 16: ::lập nên cơ quan tuyên truyền cho...::lập nên cơ quan tuyên truyền cho...- =====(tôn giáo) ( [[the]] [[propaganda]]) giáo đoàn truyền giáo (như) [[the]] [[Congregation]] [[of]] the Propaganda=====+ =====(tôn giáo) ( [[the]] [[propaganda]]) giáo đoàn truyền giáo (như) [[the]] [[Congregation]] [[of]] [[the]] Propaganda======= Xây dựng==== Xây dựng==17:48, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Agitprop, disinformation, Newspeak, rumours, lies: Thestate-controlled media spread propaganda about minorities tofoster nationalism. 2 advertising, promotion, publicity, publicrelations, puff, fanfare, Colloq puffery, ballyhoo, Slang hype,US hoop-la, whoop-de-do or whoop-de-doo: All that propagandawas merely to launch a new washing-powder!
Oxford
N.
A an organized programme of publicity, selectedinformation, etc., used to propagate a doctrine, practice, etc.b usu. derog. the information, doctrines, etc., propagated inthis way.
(Propaganda) RC Ch. a committee of cardinalsresponsible for foreign missions. [It. f. mod.L congregatio depropaganda fide congregation for propagation of the faith]
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ