• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[sweet]] [[potato]]
    ::[[sweet]] [[potato]]
    ::khoai lang
    ::khoai lang
    -
    ::[[potatoes]] [[and]] [[point]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[potatoes]] [[and]] [[point]]=====
    ::chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
    ::chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
    -
    ::[[quite]] [[the]] [[potato]]
    +
    =====[[quite]] [[the]] [[potato]]=====
    ::(thông tục) được, ổn, chu toàn
    ::(thông tục) được, ổn, chu toàn
    -
    ::[[such]] [[behaviour]] [[is]] [[not]] [[quite]] [[the]] [[potato]]
    +
    :::[[such]] [[behaviour]] [[is]] [[not]] [[quite]] [[the]] [[potato]]
    -
    ::cách cư xử như thế không ổn
    +
    :::cách cư xử như thế không ổn
    -
    ::[[a]] [[hot]] [[potato]]
    +
    =====[[a]] [[hot]] [[potato]]=====
    ::như hot
    ::như hot

    10:04, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /pə'teitou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều potatoes

    Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây
    sweet potato
    khoai lang

    Cấu trúc từ

    potatoes and point
    chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
    quite the potato
    (thông tục) được, ổn, chu toàn
    such behaviour is not quite the potato
    cách cư xử như thế không ổn
    a hot potato
    như hot

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) 1 a starchy plant tuber that is cooked and usedfor food.
    The plant, Solanum tuberosum, bearing this.
    Colloq. a hole in (esp. the heel of) a sock or stocking.
    . potato crisp Brit. = CRISP n.
    .[Sp. patata var. of Taino batata]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X