-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác pasteurisation ===Danh từ=== =====Sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; sự tiệt trùng...)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,pæstərai'zeiʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:37, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự thanh trùng
- batch pasteurization
- sự thanh trùng gián đoạn
- bulk pasteurization
- sự thanh trùng liên tục
- cold pasteurization
- sự thanh trùng nguội (bằng chiếu phóng xạ)
- high-temperature pasteurization
- sự thanh trùng ở nhiệt độ cao
- holder pasteurization
- sự thanh trùng kéo dài
- holding pasteurization
- sự thanh trùng kéo dài
- in-bottle pasteurization
- sự thanh trùng trong chai
- low-temperature pasteurization
- sự thanh trùng ở nhiệt độ thấp
- radiation pasteurization
- sự thanh trùng bằng chiếu xạ
- radio-frequency pasteurization
- sự thanh trùng bằng điện cao tần
- retarder pasteurization
- sự thanh trùng kéo dài
- shocking pasteurization
- sự thanh trùng thời gian ngắn
- spin pasteurization
- sự thanh trùng trong thùng quay
- vacuum pasteurization
- sự thanh trùng chân không
- vat pasteurization
- sự thanh trùng kéo dài
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ