• /ri´ta:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế
    Thiết bị hãm; guốc hãm
    car retarder
    guốc hãm toa xe

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    hãm ray

    Hóa học & vật liệu

    chất kìm hãm

    Giải thích EN: A substance that delays or prevents any of various processes, such as the setting of cement or the vulcanization of rubber. Giải thích VN: Một chất có khả năng trì hoãn hoặc ngăn ngừa các quá trình như sự đông lại của ximăng hoặc sự lưu hóa của cao su.

    chất làm chậm dần

    Xây dựng

    bộ hãm toa xe
    cái chèn (toa xe)

    Điện lạnh

    chất cản
    chất xúc tác âm

    Kỹ thuật chung

    chất ức chế
    oxidation retarder
    chất ức chế oxi hóa
    polymerization retarder
    chất ức chế trùng hợp
    phanh phụ
    sự đông kết

    Kinh tế

    chất cản
    chất kìm hãm
    chất ức chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X