• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lý lẽ===== ::argument for ::lý lẽ ủng hộ (cái gì) ::argument against ::lý l...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɑ:gjumənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:36, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'ɑ:gjumənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lý lẽ
    argument for
    lý lẽ ủng hộ (cái gì)
    argument against
    lý lẽ chống lại (cái gì)
    strong argument
    lý lẽ đanh thép
    weak argument
    lý lẽ không vững
    Sự tranh cãi, sự tranh luận
    a matter of argument
    một vấn đề tranh luận
    (toán học) Argumen, đối số
    argument of a vector
    agumen của một vectơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lý lẽ
    đối số

    Giải thích VN: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.

    luận cứ
    góc cực
    sự lập luận
    tham số

    Giải thích VN: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.

    actual argument
    tham số thực

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tranh cãi
    tranh luận
    circular argument
    tranh luận vòng quanh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Debate, dispute, disagreement, quarrel, controversy,polemic, wrangle, squabble, tiff, spat, altercation; conflict,fight, fracas, affray, fray, Donnybrook, feud, Colloq row,falling-out, scrap, barney: The argument was about who hadinvented the wheel. The argument spilt out into the street. 2point, position, (line of) reasoning, logic, plea, claim,pleading, assertion, contention, case; defence: His argumenthas merit. Arthur's argument falls apart when he brings in thephlogiston theory.

    Oxford

    N.

    An exchange of views, esp. a contentious or prolonged one.2 (often foll. by for, against) a reason advanced; a reasoningprocess (an argument for abolition).
    A summary of thesubject-matter or line of reasoning of a book.
    Math. anindependent variable determining the value of a function. [MEf. OF f. L argumentum f. arguere (as ARGUE, -MENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X