• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Súng===== ::a sporting gun ::súng săn =====Phát đại bác===== ::a salute [[of]...)
    (Danh từ)
    Dòng 30: Dòng 30:
    =====(từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm=====
    =====(từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm=====
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[great]] [[guns]]
     
    -
    ::thổi mạnh (gió)
     
    -
    ::[[to]] [[give]] [[it]] [[the]] [[gun]]
     
    -
    ::(từ lóng) làm cho khởi động
     
    -
    =====Làm cho tăng tốc độ=====
     
    -
    ::[[to]] [[go]] [[great]] [[guns]]
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt
     
    -
    ::[[to]] [[spike]] [[someone's]] [[gums]]
     
    -
    ::đánh bại ai
     
    -
    ::[[son]] [[of]] [[a]] [[gun]]
     
    -
    ::kẻ đáng khinh
     
    -
    ::[[to]] [[stand]] ([[stick]]) [[to]] [[one's]] [[guns]]
     
    -
    ::giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
     
    -
    ::[[as]] [[sure]] [[as]] [[a]] [[gun]]
     
    -
    Xem [[sure]]
     
    -
    ::[[to]] [[jump]] [[the]] [[gun]]
     
    -
    ::xuất phát trước khi có lệnh
     
    ===Động từ===
    ===Động từ===

    04:53, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng
    a sporting gun
    súng săn
    Phát đại bác
    a salute of twenty-one guns
    hai mươi mốt phát đại bác chào mừng
    (từ lóng) súng lục
    Người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
    (thể dục,thể thao) súng lệnh
    (kỹ thuật) bình sơn xì
    Ống bơm thuốc trừ sâu
    (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm

    Động từ

    ( + for, after) săn lùng, truy nã
    to gun for (after) a game
    săn thú bằng súng
    to gun for somebody
    truy nã ai, đuổi bắt ai
    to gun sb down
    bắn gục, hạ gục

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    súng phun (vữa)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    súng phóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa tán
    máy ép
    máy phun
    ống phun
    súng
    súng phun

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any kind of weapon consisting of a metal tubeand often held in the hand with a grip at one end, from whichbullets or other missiles are propelled with great force, esp.by a contained explosion.
    Any device imitative of this, e.g.a starting pistol.
    A device for discharging insecticide,grease, electrons, etc., in the required direction (often incomb.: grease-gun).
    A member of a shooting-party.
    US agunman.
    The firing of a gun.
    (in pl.) Naut. sl. a gunneryofficer.
    V. (gunned, gunning) 1 tr. a (usu. foll. by down)shoot (a person) with a gun. b shoot at with a gun.
    Tr.colloq. accelerate (an engine or vehicle).
    Intr. go shooting.4 intr. (foll. by for) seek out determinedly to attack orrebuke.
    Gunless adj. gunned adj. [ME gunne,gonne, perh. f. the Scand. name Gunnhildr]

    Tham khảo chung

    • gun : National Weather Service
    • gun : amsglossary
    • gun : Corporateinformation
    • gun : Chlorine Online
    • gun : semiconductorglossary
    • gun : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X