• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đói, tình trạng đói===== ::to die of hunger ::chết đói ::to suffer...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hʌɳgə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:10, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /'hʌɳgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đói, tình trạng đói
    to die of hunger
    chết đói
    to suffer hunger
    bị đói
    to feel hunger
    cảm thấy đói
    (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết
    a hunger for learning
    sự ham học

    Nội động từ

    Đói, cảm thấy đói
    ( + for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)
    to hunger for news
    khát khao tin tức

    Ngoại động từ

    Làm cho đói, bắt nhịn đói
    to hunger someone out of some place
    bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đói

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đói
    sự đổi

    Nguồn khác

    • hunger : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Hungriness, emptiness, appetite, ravenousness,voraciousness, voracity; famine, starvation: We ate leaves tostave off the pangs of hunger. Some optimists hope to eliminatehunger from the planet by the year 2000. 2 yearning, desire,craving, itch, thirst, longing, hankering, mania, cupidity,Formal cacoethes, Colloq yen: She felt an insatiable hunger forintellectual companionship.
    V.
    Usually, hunger for or after. crave, yearn, desire,thirst, want, hanker, Colloq yen, have a yen: Blessed are theywho hunger and thirst after righteousness.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A feeling of pain or discomfort, or (inextremes) an exhausted condition, caused by lack of food.
    (often foll. by for, after) a strong desire.
    V.intr.
    (often foll. by for, after) have a craving or strong desire.
    Feel hunger.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X