-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spɔn'teinjəs</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:55, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tức thời
- spontaneous combustion
- sự cháy tức thời
- spontaneous ignition
- sự đốt cháy tức thời
- spontaneous magnetization
- sự từ hóa tức thời
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unannounced, unpremeditated, unplanned, impromptu,extemporaneous, extempore, unprepared, unrehearsed, offhand, adlib, spur-of-the-moment, Colloq off the cuff: Miss Malkin'sspontaneous speech could not have been better had it beenwritten out. 2 natural, unforced, unbidden, instinctive,instinctual, unconscious, reflex, automatic, mechanical,immediate, offhand, unguarded, unthinking, unwitting,involuntary, impetuous, impulsive, Slang knee-jerk: How couldyou doubt the sincerity of such an outburst of spontaneousaffection? My spontaneous reaction is to beg you not to take upsky-diving.
Oxford
Tham khảo chung
- spontaneous : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ