-
(Khác biệt giữa các bản)(→Liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua)(→Đưa (mắt) nhìn qua)
Dòng 53: Dòng 53: =====Đưa (mắt) nhìn qua==========Đưa (mắt) nhìn qua=====- ::[[to]] [[glance]] [[one's]] [[eyes]] [[down/over]] [[sth]]+ ::[[to]] [[glance]] [[one's]] [[eyes]] [[down]]/[[over]] [[sth]]::liếc nhìn qua (cái gì)::liếc nhìn qua (cái gì)10:20, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Glimpse, peek, peep, scan, look, Colloq Brit have a shuftior shufty at, take a dekko at: I've only had time to glance atthe report.
Reflect, glint, glisten, shimmer, twinkle, gleam,shimmer, flicker, glimmer, sparkle, scintillate, glitter, flash:A ray of sunlight glanced off the windows opposite.
Bounce(off), reflect, ricochet, rebound, carom: The stone glanced offthe pavement and struck my leg.
Glimpse, peek, peep, look, coup d'oeil, Colloq gander,Brit shufti or shufty, dekko: She turned and gave him aquestioning glance, As he fingered the tip of his fer-de-lance.5 gleam, glint, glimmer, shimmer, twinkle, sparkle,scintillation, glitter, flicker, flash: The silver light, withquivering glance, Played on the water's still expanse.
Tham khảo chung
- glance : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ