• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) thái ấp, đất phong===== =====Mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền ...)
    (Thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::[[the]] [[boy]] [[feuds]] [[with]] [[those]] [[who]] [[have]] [[killed]] [[his]] [[beloved]] [[father]]
    ::[[the]] [[boy]] [[feuds]] [[with]] [[those]] [[who]] [[have]] [[killed]] [[his]] [[beloved]] [[father]]
    ::thằng bé căm hận những kẻ đã giết người cha thân yêu của nó
    ::thằng bé căm hận những kẻ đã giết người cha thân yêu của nó
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[feuded]]
     +
    *V_ing : [[feuding]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    04:59, ngày 5 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) thái ấp, đất phong
    Mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
    to be at deadly feud with somebody
    mang mối tử thù với ai
    to sink a feud
    quên mối hận thù, giải mối hận thù

    Động từ

    Hận thù, căm hận
    the boy feuds with those who have killed his beloved father
    thằng bé căm hận những kẻ đã giết người cha thân yêu của nó

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hận thù

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dispute, conflict, vendetta, hostility, strife, enmity,animosity, hatred, antagonism, rivalry, ill will, bad blood,hard feelings, contention, discord, grudge, dissension,disagreement, argument, quarrel, bickering, squabble, fallingout, estrangement: A silly feud broke out over whose turn itwas to bring the Christmas goose.
    V.
    Dispute, quarrel, bicker, disagree, conflict, row,fight, fall out, clash, be at odds, be at daggers drawn: TheHatfields and McCoys feuded for decades.

    Tham khảo chung

    • feud : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X