• (đổi hướng từ Feuding)
    /fju:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) thái ấp, đất phong
    Mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
    to be at deadly feud with somebody
    mang mối tử thù với ai
    to sink a feud
    quên mối hận thù, giải mối hận thù

    Động từ

    Hận thù, căm hận
    the boy feuds with those who have killed his beloved father
    thằng bé căm hận những kẻ đã giết người cha thân yêu của nó

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hận thù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X