-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xoáy nước===== =====Gió lốc===== =====Khói cuộn===== ===Ngoại động từ=== =====Làm xo...)(→Thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====Xoáy lốc==========Xoáy lốc=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed : [[eddied]]+ *V_ing : [[eddying]]== Điện lạnh==== Điện lạnh==05:30, ngày 5 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dòng xoáy
- eddy conduction
- dẫn dòng xoáy
- eddy conduction
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy conduction
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy current flowmeter
- lưu lượng kế dòng xoáy
- eddy current loss
- tổn hao (do) dòng xoáy
- eddy heat conduction
- dẫn dòng xoáy
- eddy heat conduction
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat conduction
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- dẫn dòng xoáy
- eddy heat flux
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy-current braking
- hãm bằng dòng xoáy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ