• /kən'dʌk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự dẫn; tính dẫn
    Độ dẫn (nhiệt điện)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự truyền, sự dẫn
    conduction of heat
    vt. độ dẫn nhiệt

    Cơ - Điện tử

    Sự dẫn, sự dẫn điện

    Điện

    sự truyễn dẫn

    Kỹ thuật chung

    dẫn
    dẫn nhiệt
    capacity of heat conduction
    khả năng dẫn nhiệt
    coefficient of thermal conduction
    hệ số dẫn nhiệt
    conduction cooling
    làm lạnh bằng dẫn nhiệt
    conduction hear transmission
    truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
    conduction heat transfer
    truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
    conduction heat transfer [transmission]
    truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
    conduction of heat
    độ dẫn nhiệt
    eddy conduction
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy heat conduction
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    electron conduction
    dẫn nhiệt điện tử
    Fourier law of heat conduction
    định luật dẫn nhiệt Fourier
    heat conduction
    độ dẫn nhiệt
    heat conduction
    sự dẫn nhiệt
    heat conduction equation
    phương trình dẫn nhiệt
    heat conduction losses
    tổn thất do dẫn nhiệt
    heat transfer by conduction
    sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt
    thermal conduction
    độ dẫn nhiệt
    thermal conduction
    sự dẫn nhiệt
    sự dẫn
    sự dẫn điện
    dark conduction
    sự dẫn điện tối
    extrinsic conduction
    sự dẫn điện ngoại lai
    glow conduction
    sự dẫn điện phát sáng
    hole conduction
    sự dẫn điện lỗ trống
    n-type conduction
    sự dẫn điện loại n
    p-type conduction
    sự dẫn điện loại p
    Townsend conduction
    sự dẫn điện kiểu Townsend
    unidirectional conduction
    sự dẫn điện một chiều
    sự dẫn nhiệt
    sự truyền
    heat transfer by conduction
    sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt
    thermal conduction
    sự truyền nhiệt
    sự truyền nhiệt
    heat transfer by conduction
    sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt

    Địa chất

    sự dẫn, độ dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X