• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ga xép===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phân trạm==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsʌbˌsteɪʃən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:39, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /ˈsʌbˌsteɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ga xép

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phân trạm

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    trạm biến điện phụ

    Giải thích VN: Một trạm trong hệ thống phát điện trong đó điện được biến đổi để sử dụng cho tiện nghi đặc biệt. Trạm gồm có các bộ biến thế, công tắc, ngắt điện và các trang cụ phụ khác.

    trạm biến thế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trạm biến áp
    compact transformer substation
    trạm biến áp chọn khối
    complex transformer substation
    phân trạm biến áp đồng bộ
    padmounted substation
    trạm biến áp treo
    pole mounted substation
    trạm biến áp treo (trên cột)
    traction substation
    trạm biến áp kéo
    transformer substation
    trạm biến áp trung gian
    trạm điện
    electric power substation
    phân trạm điện

    Oxford

    N.

    A subordinate station, esp. one reducing the high voltage ofelectric power transmission to that suitable for supply toconsumers.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X