• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhấp nháy, sự lấp lánh===== =====Tia ánh lên, tia lửa===== =====Lời nói sắc sảo,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌsɪntlˈeɪʃən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:43, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ˌsɪntlˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhấp nháy, sự lấp lánh
    Tia ánh lên, tia lửa
    Lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    đốm loé sáng

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    điều tần ký sinh

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vết chập chờn (trên màn hình rađa)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ báo nhấp nháy
    nhấp nháy mục tiêu
    sự nhấp nháy
    acoustical scintillation
    sự nhấp nháy âm thanh
    amplitude scintillation
    sự nhấp nháy biên độ
    elevation angle scintillation
    sự nhấp nháy của góc nâng
    phase scintillation
    sự nhấp nháy pha

    Oxford

    N.

    The process or state of scintillating.
    The twinkling ofa star.
    A flash produced in a material by an ionizingparticle etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X