• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì)...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">prəˈmoʊtər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:43, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /prəˈmoʊtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì)
    a boxing promoter
    người bảo trợ cuộc đấu quyền Anh
    Người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)
    (hoá học) chất hoạt hoá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất tăng xúc tác
    chất trợ xúc tác
    chất xúc tiến
    flotation promoter
    chất xúc tiến tuyển nổi
    ignition promoter
    chất xúc tiến cháy

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    chất hoạt hóa (hóa học) trong bộ xúc tác

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nhiệm công trình

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất hoạt hóa
    chất kích thích
    người cổ động
    người khởi phát
    người phát động
    người sáng lập
    company promoter
    người sáng lập công ty

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A person who promotes.
    A person who finances,organizes, etc. a sporting event, theatrical production, etc.
    (in full company promoter) a person who promotes the formationof a joint-stock company.
    Chem. an additive that increasesthe activity of a catalyst. [earlier promotour f. AF f. med.Lpromotor (as PROMOTE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X