• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cửa===== =====Tâm nhĩ===== =====Khoang tai ngoài===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuy...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">áytree əm </font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:58, ngày 23 tháng 1 năm 2008

    /áytree əm /

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa
    Tâm nhĩ
    Khoang tai ngoài

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sân trước, hội trường

    Giải thích EN: 1. an open courtyard within a house.an open courtyard within a house. 2. a multistoried court or hall within a hotel or other building, usually having a skylight.a multistoried court or hall within a hotel or other building, usually having a skylight.  .

    Giải thích VN: 1. Một sân nhỏ trong một ngôi nhà///2. Một sân hoặc hội trường nhiều tầng trong một khách sạn hoặc một tòa nhà thường có cửa sổ trời.

    Oxford

    N.

    (pl. atriums or atria) 1 a the central court of an ancientRoman house. b a usu. skylit central court rising throughseveral storeys with galleries and rooms opening off at eachlevel. c esp. US (in a modern house) a central hall or glazedcourt with rooms opening off it.
    Anat. a cavity in the body,esp. one of the two upper cavities of the heart, receiving bloodfrom the veins.
    Atrial adj. [L]

    Tham khảo chung

    • atrium : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X