• /´kɔ:t¸ja:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sân nhỏ; sân trong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sân trong chung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    patio , lawn , yard , atrium , close , enclosure , quad , quadrangle , (sp.america) , area , cortile , court , curtilage , space

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X