• /áytree əm /

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa
    Tâm nhĩ
    Khoang tai ngoài

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sân trước, hội trường

    Giải thích EN: 1. an open courtyard within a house.an open courtyard within a house. 2. a multistoried court or hall within a hotel or other building, usually having a skylight.a multistoried court or hall within a hotel or other building, usually having a skylight.  .

    Giải thích VN: 1. Một sân nhỏ trong một ngôi nhà///2. Một sân hoặc hội trường nhiều tầng trong một khách sạn hoặc một tòa nhà thường có cửa sổ trời.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X