-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nức nở; tiếng nức nở===== ===Nội động từ=== =====Nức nở (nhất là khi khóc)=...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sɔb</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:47, ngày 5 tháng 3 năm 2008
Oxford
V. & n.
V. (sobbed, sobbing) 1 intr. draw breath inconvulsive gasps usu. with weeping under mental distress orphysical exhaustion.
Tr. (usu. foll. by out) utter with sobs.3 tr. bring (oneself) to a specified state by sobbing (sobbedthemselves to sleep).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ