• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nức nở; tiếng nức nở===== ===Nội động từ=== =====Nức nở (nhất là khi khóc)=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sɔb</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:47, ngày 5 tháng 3 năm 2008

    /sɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nức nở; tiếng nức nở

    Nội động từ

    Nức nở (nhất là khi khóc)
    we could hear the child sobbing in the other room
    chúng ta có thể nghe tiếng nức nở của đứa bé ở phòng bên cạnh
    to sob oneself to sleep
    khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi

    Ngoại động từ

    ( + out) nức nở kể chuyện gì
    she sobbed out the story of her son's violent death
    bà ấy nức nở kể về cái chết bất đắc kỳ tử của đứa con trai
    sob one's heart out
    than khóc thảm thiết với xúc động mạnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cry, weep, blubber, shed tears, snivel, whimper, sniff,snuffle, pule, wail, moan, boohoo, mewl, pule, bawl, howl, yowl:The poor, lonely child sobbed quietly.

    Oxford

    V. & n.

    V. (sobbed, sobbing) 1 intr. draw breath inconvulsive gasps usu. with weeping under mental distress orphysical exhaustion.
    Tr. (usu. foll. by out) utter with sobs.3 tr. bring (oneself) to a specified state by sobbing (sobbedthemselves to sleep).
    N. a convulsive drawing of breath, esp.in weeping.
    Sob story a story or explanation appealing mainlyto the emotions. sob-stuff colloq. sentimental talk orwriting.
    Sobber n. sobbingly adv. [ME sobbe (prob. imit.)]

    Tham khảo chung

    • sob : National Weather Service
    • sob : amsglossary
    • sob : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X