-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">lʌl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==01:47, ngày 15 tháng 3 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pause, respite, interlude, intermission, interval, break,hiatus, interruption, stop, halt, lapse, delay, Literarycaesura, Colloq let-up: After a brief lull, the hurricaneresumed in all its ferocity.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ