-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→bỏ đi)
Dòng 30: Dòng 30: =====bỏ cuộc (đăng ký)==========bỏ cuộc (đăng ký)=====- =====bỏ đi=====+ =====bỏ đi=====+ you are not logged in. Your IP address will be recorded in thí page's edit history.=====bỏ hoang==========bỏ hoang=====13:56, ngày 15 tháng 3 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Give up or over, yield, surrender, leave, cede, let go,deliver (up), turn over, relinquish: I can see no reason why weshould abandon the house to thieves and vandals. 2 depart from,leave, desert, quit, go away from: The order was given toabandon ship.
tác giả
Phan Cao, Black coffee, Admin, Perry, Luong Nguy Hien, Phan Quoc Vinh Hien, Khách, Trần ngọc hoàng, KyoRin
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ