-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→thêm nghĩa mới)
Dòng 46: Dòng 46: =====tờ giới thiệu sản phẩm==========tờ giới thiệu sản phẩm=====- =====tờ thuyết minh gọi cổ phần=====+ =====tờ thuyết minh gọi cổ phần=====+ ==Chứng khoán==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Bản cáo bạch=====+ === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 62: Dòng 66: =====A printed document advertising or describing a school,commercial enterprise, forthcoming book, etc. [L, = prospect f.prospicere (as PRO-(1), specere look)]==========A printed document advertising or describing a school,commercial enterprise, forthcoming book, etc. [L, = prospect f.prospicere (as PRO-(1), specere look)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Chứng khoán]]04:01, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cáo bạch
- lying prospectus
- bản cáo bạch dối trá
- pathfinder prospectus
- cáo bạch thăm dò
- pathfinder prospectus
- giấy cáo bạch mở đầu
- preliminary prospectus
- bản cáo bạch sơ bộ
- red herring prospectus
- cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức)
- statement in lieu of prospectus
- bản trình bày thay cho giấy cáo bạch
- statutory prospectus
- báo cáo bạch luật định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ