-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kinh tế)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'lɔtmənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 06:42, ngày 18 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Share, apportionment, ration, portion, quota, allowance,measure: Each prisoner was given a daily allotment of fourounces of black bread and a cup of water. 2 garden plot, kitchengarden, patch, tract, plot, Brit market garden, US truck garden:If I don't answer the phone, it's because I am digging myallotment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ