• /ə'pru:vd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
    Được phê chuẩn, được chuẩn y
    approved school
    trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    được chấp nhận

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    refused , disapproved , uncertain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X