-
(Khác biệt giữa các bản)(→bỏ đi)(/* /'''<font color="purple">ә'bӕnd(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên â)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="purple">ә'bӕnd(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="purple">ə'bændən</font>'''+ ==Thông dụng====Thông dụng==10:12, ngày 23 tháng 5 năm 2008
=====/ə'bændən
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Give up or over, yield, surrender, leave, cede, let go,deliver (up), turn over, relinquish: I can see no reason why weshould abandon the house to thieves and vandals. 2 depart from,leave, desert, quit, go away from: The order was given toabandon ship.
tác giả
Phan Cao, Black coffee, Admin, Perry, Luong Nguy Hien, Phan Quoc Vinh Hien, Khách, Trần ngọc hoàng, KyoRin
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ