-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) hiệu kèn đánh thức===== ===Ngoại động từ=== =====Khua, khuấy động===== ::...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 6: Dòng 6: {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ rô12:05, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.
A tr. (often foll. by from, out of) bring out of sleep,wake. b intr. (often foll. by up) cease to sleep, wake up.
(often foll. by up) a tr. stir up, make active or excited,startle out of inactivity or confidence or carelessness (rousedthem from their complacency; was roused to protest). b intr.become active.
Rousable adj. rouser n.[orig. as a hawking and hunting term, so prob. f. AF: orig.unkn.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ